Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interior drainage




interior+drainage
[in'tiəriə'dreinidʒ]
danh từ
hệ thống cống rãnh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)


/in'tiəriə'dreinidʤ/

danh từ
hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)

Related search result for "interior drainage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.